--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bối cảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bối cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bối cảnh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Setting, background
bối cảnh của vở kịch
the setting of a play
bối cảnh xã hội
social background
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
bối cảnh
:
Setting, backgroundbối cảnh của vở kịchthe setting of a playbối cảnh xã hộisocial background
+
cẳng
:
Pin, shank, legco cẳng chạyto put one's best leg foremost, to take to one's pinsbó cẳng ở nhàto have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home